Có 2 kết quả:

巧妇 qiǎo fù ㄑㄧㄠˇ ㄈㄨˋ巧婦 qiǎo fù ㄑㄧㄠˇ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) clever wife
(2) ingenious housewife
(3) Eurasian wren (Troglodytes troglodytes)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) clever wife
(2) ingenious housewife
(3) Eurasian wren (Troglodytes troglodytes)

Bình luận 0