Có 2 kết quả:
巧妇 qiǎo fù ㄑㄧㄠˇ ㄈㄨˋ • 巧婦 qiǎo fù ㄑㄧㄠˇ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clever wife
(2) ingenious housewife
(3) Eurasian wren (Troglodytes troglodytes)
(2) ingenious housewife
(3) Eurasian wren (Troglodytes troglodytes)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clever wife
(2) ingenious housewife
(3) Eurasian wren (Troglodytes troglodytes)
(2) ingenious housewife
(3) Eurasian wren (Troglodytes troglodytes)
Bình luận 0